Có 2 kết quả:
拨正 bō zhèng ㄅㄛ ㄓㄥˋ • 撥正 bō zhèng ㄅㄛ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set right
(2) to correct
(2) to correct
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set right
(2) to correct
(2) to correct
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh