Có 2 kết quả:

拨正 bō zhèng ㄅㄛ ㄓㄥˋ撥正 bō zhèng ㄅㄛ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to set right
(2) to correct

Từ điển Trung-Anh

(1) to set right
(2) to correct